Có 2 kết quả:

盘绕 pán rào ㄆㄢˊ ㄖㄠˋ盤繞 pán rào ㄆㄢˊ ㄖㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to coil (around sth)
(2) to twine
(3) to weave (basketwork)

Từ điển Trung-Anh

(1) to coil (around sth)
(2) to twine
(3) to weave (basketwork)