Có 2 kết quả:
盘绕 pán rào ㄆㄢˊ ㄖㄠˋ • 盤繞 pán rào ㄆㄢˊ ㄖㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coil (around sth)
(2) to twine
(3) to weave (basketwork)
(2) to twine
(3) to weave (basketwork)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coil (around sth)
(2) to twine
(3) to weave (basketwork)
(2) to twine
(3) to weave (basketwork)
Bình luận 0